Vng cao
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
---|
STT | Mã học sinh | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Xếp lớp 24-25 |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
148 | 148 DC2021005 | 06/08/2015 |
|
|
|||||
150 | 150 107237TN000004 |
|
19/12/2015 |
|
Chuyển đến từ t | 04/09/2022 | |||
151 | 151 08076408210148 | 01/11/2015 |
|
|
Chuyển đến từ t | 07/09/2023 | |||
152 | 152 DC2021058 | 27/07/2015 |
|
|
|||||
154 | 154 DC2021065 | 16/06/2015 |
|
|
|||||
155 | 155 DC2021089 | 24/07/2015 |
|
|
|||||
156 | 156 DC2021091 | 04/12/2015 |
|
|
|||||
157 | 157 DC2021097 | 29/01/2015 |
|
|
|||||
159 | 159 DC2021114 | 04/11/2015 |
|
|
|||||
160 | 160 DC2021110 | 18/12/2015 |
|
|
|||||
162 | 162 DC2021118 | 17/08/2015 |
|
|
|||||
164 | 164 DC2021130 | 29/09/2015 |
|
|
|||||
165 | 165 DC2021148 | 13/01/2015 |
|
|
|||||
166 | 166 DC2021154 | 27/02/2015 |
|
|
|||||
167 | 167 08076401210003 | 27/10/2015 |
|
|
Chuyển đến từ t | 05/08/2022 | |||
168 | 168 DC2021165 | 01/05/2015 |
|
|
|||||
169 | 169 DC2021173 | 02/12/2015 |
|
|
171 | 171 DC2021186 | 21/01/2015 |
|
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
172 | 172 DC2021198 |
|
09/07/2015 |
|
|
||||
174 | 174 DC2021195 |
|
02/10/2015 |
|
|
||||
176 | 176 DC2020161 | 23/02/2014 |
|
|
|||||
177 | 177 DC2021227 | 18/11/2015 |
|
|
|||||
178 | 178 DC2021239 | 12/03/2015 |
|
|
|||||
182 | 182 DC2021275 | 03/07/2015 |
|
|
|||||
183 | 183 DC2021284 | 10/01/2015 |
|
|
|||||
257 | 257 DC2021288 | 27/11/2015 |
|
|
|||||
258 | 258 DC2020267 | 02/05/2014 |
|
|
|||||
271 | 271 DC2021152 | 15/09/2015 |
|
|
|||||
273 | 273 DC2021178 |
|
14/12/2015 |
|
|
||||
283 | 283 DC2021233 |
|
19/03/2015 |
|
|||||
284 | 284 DC2021242 |
|
05/10/2015 |
|
|
||||
286 | 286 DC2021243 | 06/12/2015 |
|
|
|||||
291 | 291 0261006586 | 16/03/2015 |
|
dữ liệu
Số đăng bộ | Nơi sinh | Quê quán | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Kim Xuyên- Sơn Dương- Tuyên | Đông Lợi, huyện Sơn Dương,TQ | |
Tỉnh Thái Nguyên | Huyện Định Hóa | Xã Đồng Thịnh | An Thịnh | |||
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Thượng Ấm | Đồng Ván - Th |
|
||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Bệnh Viện Hùng Vương, TP Hồ |
|
||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | Kỳ Lâm, thị trấn Sơn Dương, S | |||
|
|
Xã Đồng Văn, huyện yên Lạc, tỉ | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉ | |||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-091 | Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | |
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | |
Thôn 2- Làng Y | Thị trấn Sơn Dương- Sơn Dương | Đông Văn, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Thị trấn Sơn Dương- Sơn Dương | Thị trấn Sươn Dương, Sơn Dươn | |
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Tuyên |
|
|||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Đông Phong- Tiền Hải- Thái Bìn | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-154 | Đồng Than- Yên Mỹ- Hưng Yên | Đồng Than- Yên Mỹ- Hưng Yên | |
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Thị trấn Sơn Dương- Sơn Dương | TDP Tân Tiến,thị trấn Sơn Dươ | ||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-173 | Trực Thanh, Trực Ninh, Nam Đị |
Huyện Quang Bì |
|
|
TDP Kỳ Lâm, thị trấn Sơn Dươn | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TT Sơn Dương, huyện Sơn Dươn | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-195 |
|
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Thị trấn - Sơn Dương- Tuyên Qu | |||
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Phúc Ứng | Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Thái Ng | Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Thinh Tiến |
|
Văn Phú- Sơn Dương- Tuyên Qu | ||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-275 | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TDP Đồng Tiến | 2021-284 |
|
||
|
Phường Phả Lại | Phả Lại | Bệnh viện sản nhi Tỉnh Quảng N | Khánh Thương- Yên Mô- Ninh B | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Tân Hòa -Phúc Ứng-Sơn Dương- | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | Thiện Kế- Sơn Dương- Tuyên Q | |||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Xã Bình Yên | Bình Yên- Sơn Dương- Tuyên Q |
Địa chỉ thường trú | Địa chỉ tạm trú | Ngày vào Đội | Dân tộc |
|
Tôn giáo | Đối tượng chính sách |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ DP Tân Phúc, TT Sơn Dương |
|
|||||
|
||||||
|
||||||
TDP Tân Phú, Thị trấn Sơn Dươ | ng, SD, TQ |
|
Có cha mẹ thuộc diện | |||
Kỳ Lâm, thị trấn Sơn Dương, Sơ | n Dương, Tuyên Quang |
|
||||
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉ | TDP Tân Phúc, thị trấn Sơn Dươ | ng, Sơn Dươn | Kinh | |||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|
||||
, TQTDP An Đinh, thị trấn Sơn | ||||||
|
TDP Tân Phúc, thị trấn Sơn Dươ | ng, Sơn Dươn | Kinh |
|
||
TDP Tân Phú, thị trấn Sơn Dươn | ||||||
TDP Tân Phúc, thị trấn Sơn Dươ | ng, SD_TQ |
|
||||
TDP Tân Phú, thị trấn Sơn Dươn |
|
|||||
TDP Làng Cả, thị trấn Sơn Dươn |
|
|||||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|||||
|
||||||
|
||||||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|
TDP Kỳ Lâm, thị trấn Sơn Dươn | g- Sơn Dương | Tày | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|
||||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|||||
Làng cả- Sơn Dương- Tuyên Qu |
|
|||||
Xã Phúc Ứng, huyện Sơn Dương |
|
|||||
TDP Thịnh Tiến, TT Sơn Duơng | , Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
||||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, | ||||||
TDP Đồng Tiến, TT Sơn Duơng, |
|
|
||||
|
|
|||||
Tân Hòa -Phúc Ứng-Sơn Dương- | Tuyên Quang | |||||
Tân Kỳ- TT Sơn Dương- Tuyên | Quang |
|
||||
Tân An-TT Sơn Dương- Tuyên | Quang |
|
||||
|
||||||
|
||||||
|
|
|||||
|
|
Chế độ chính sách | Được hỗ trợ chi phí học tập | Khu vực | Diện học sinh | Học bán trú | Loại khuyết tật | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|||||||
|
|||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|||||||
|
|||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
Nhóm máu |
|
Biết bơi | Hỗ trợ nhà ở | Cấp gạo | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
|
Số buổi học trên tuần | Học sinh DT trợ giảng | Họ và tên cha |
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Trần Thanh Hưởng | 1989 | 0988390442 | |||||
|
0966599727 | |||||||
|
0988319355 | |||||||
|
|
0911603632 | ||||||
|
0336237057 | |||||||
|
0975639692 | |||||||
|
|
0379975587 | ||||||
|
0345833893 | |||||||
|
0969906182 | |||||||
|
|
0349499199 | ||||||
|
0986519025 | |||||||
|
0392222291 | |||||||
|
|
0974927021 | ||||||
|
0943886186 | |||||||
|
0397221689 | |||||||
|
|
0974463952 | ||||||
|
0978251556 |
|
0383251978 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
0974697071 | ||||||
|
0972503463 | |||||||
|
Nguyễn Văn Tuyên | 0979626731 | ||||||
|
|
|||||||
0373217266 | ||||||||
|
|
0989370456 | ||||||
|
|
|||||||
0915621708 | ||||||||
|
Hoàng Trung Dũng | 1985 |
|
0978227703 | ||||
0976703742 | ||||||||
|
|
0355633244 | ||||||
|
|
0867508535 | ||||||
0983986505 | ||||||||
|
|
0397266608 | ||||||
|
|
0985578499 |
Email cha | Họ và tên mẹ | Email mẹ | Họ tên người bảo hộ | Năm sinh của người bảo hộ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
|
0383198789 | ||||||
0377753841 | ||||||||
Nguyễn Thị Lan A |
|
|
0983444829 | |||||
0978617156 | ||||||||
|
|
0335230951 | ||||||
0385380385 | ||||||||
Tô Thị Thanh Chan |
|
0845399389 | ||||||
|
0356128561 | |||||||
|
0966147432 | |||||||
|
0384370413 | |||||||
|
0935797417 | |||||||
|
0392222291 | |||||||
|
0374046430 | |||||||
|
0961146120 | |||||||
Nguyễn Thị Nha Tr | 0989140863 | |||||||
|
|
0985534537 | ||||||
0978298076 |
|
|
0332629873 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0969669817 | ||||||||
|
|
0968309145 | ||||||
0987851066 | ||||||||
|
|
0393152118 | ||||||
0974045366 | ||||||||
|
|
0989370456 | ||||||
0866432721 | ||||||||
An Thị Hồng Tuyết |
|
|
0962587393 | |||||
0978227703 | ||||||||
|
|
0976703742 | ||||||
Nguyễn Tuyết Nhu | 1981 | 0396516292 | ||||||
0862403313 | ||||||||
|
|
0383335505 | ||||||
0987651378 | ||||||||
|
|
0382458497e | thsp@gmail.com | Trần Thị Tuyết | 1985 | giáo viên |
Email người bảo hộ | Có bố dân tộc | Có mẹ dân tộc | Mã học sinh mới | |||
---|---|---|---|---|---|---|
|
|
|||||
|
|
|||||
|
|
|||||
|
||||||
|
||||||
|
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
|
||||||
0382458497n | tuyethsp@gmail.com |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH |
---|
STT | Mã học sinh | Họ và tên học sinh | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Xếp lớp 24-25 |
|
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 DC2021061 | 03/09/2015 |
|
|
|||||
2 | 2 DC2021190 | 11/12/2015 |
|
|
|||||
3 | 3 DC2021185 | 13/01/2015 |
|
|
|||||
4 | 4 DC2021192 | 17/07/2015 |
|
|
|||||
5 | 5 DC2021258 |
|
11/10/2015 |
|
|
||||
6 | 6 DC2021090 |
|
26/04/2015 |
|
|
||||
7 | 7 DC2021196 | 16/02/2015 |
|
|
|||||
8 | 8 DC2021277 | 05/01/2015 |
|
|
|||||
9 | 9 DC2021015 | 26/08/2015 |
|
|
|||||
10 | 10 DC2021168 | 16/04/2015 |
|
|
|||||
11 | 11 DC2021264 | 20/11/2015 |
|
|
|||||
12 | 12 DC2021020 | 24/01/2015 |
|
|
|||||
13 | 13 DC2021011 | 19/10/2015 |
|
|
|||||
14 | 14 DC2021102 |
|
12/03/2015 |
|
|||||
15 | 15 C12TT2021-025 |
|
08/06/2015 |
|
Chuyển đến từ t | 20/09/2022 | |||
16 | 16 DC2021298 | 21/12/2015 |
|
|
Chuyển đến từ t | 05/12/2022 | |||
17 | 17 DC2021269 | 21/02/2015 |
|
|
18 | 18 DC2021074 | 28/07/2015 |
|
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 19 DC2021116 | 09/12/2015 |
|
|
|||||
20 | 20 DC2021194 | 27/04/2015 |
|
|
|||||
21 | 21 DC2021260 |
|
25/06/2015 |
|
|
||||
22 | 22 DC2021022 |
|
27/02/2015 |
|
|
||||
23 | 23 DC2021021 | 06/10/2015 |
|
|
|||||
24 | 24 08076401210009 | 15/09/2015 | Chuyển đến từ t | 06/08/2023 | |||||
25 | 25 DC2021072 |
|
30/06/2015 |
|
|||||
26 | 26 DC2021237 |
|
14/08/2015 |
|
|
||||
27 | 27 08076408210166 |
|
26/02/2015 | Chuyển đến từ t | 08/09/2023 | ||||
28 | 28 DC2021248 | 22/11/2015 |
|
|
|||||
29 | 29 08076401210001 |
|
12/03/2015 |
|
|||||
30 | 30 DC2021278 |
|
04/07/2015 |
|
|||||
31 | 31 DC2021285 |
|
11/02/2015 |
|
|
||||
32 | 32 08076401210007 |
|
23/01/2015 | Chuyển đến từ t | 03/08/2022 | ||||
33 | 33 DC2021220 | 10/08/2015 |
|
|
|||||
34 | 34 08076401210008 |
|
30/07/2015 |
|
dữ liệu
|
Số đăng bộ | Nơi sinh | Quê quán | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Bệnh viện Đa khoa Tuyên Quang | Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, | |
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Bệnh viện Đa khoa Tuyên Quang | Bình Xá, Hàm Yên, Tuyên Quan | |
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Xã Phúc Ứng |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | TT Sơn Dương, huyện Sơn Dươn | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Xã Trung Yên |
|
|
Trung Long-Trung Yên-SD-TQ | ||
Huyện Sơn Dươ | Xã Tú Thịnh |
|
xã Tú Thịnh, huyện Sơn Dương, | |||
Thành phố Hà Nội |
|
Xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, t | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Tú Thịnh |
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Thị trấn Sơn Dương, Sơn Dương | Hiệp Hòa, Vũ Thư, Thái Bình | |
---|---|---|---|---|---|---|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | Thị trấn Sơn Dương- Sơn Dương | TDP Bắc Lũng, thị trấn Sơn Dư | |||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
Kiến Quốc-Ninh Giang-Hải Dươ | ||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Kháng Nhật | Khuân Phầy Kh | á2021/009 | Kháng Nhật - Sơn Dương - Tuyê | Đại Phú - Sơn Dương - Tuyên qu |
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Thượng Ấm | Đồng Ván-Thượ | |||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Xã Thượng Ấm | Đồng Ván - Th |
|
|
||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
||||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư | ||||
|
Huyện Sơn Dươ | Xã Phúc Ứng |
|
|||
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
|
TT Sơn Dương, huyện Sơn Dươn | ||
Huyện Sơn Dươ | Xã Tân Thanh | Tân Thanh- Sơn Dương- Tuyên | Tân Thanh- Sơn Dương- Tuyên | |||
|
Huyện Sơn Dươ | Thị trấn Sơn Dư |
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tuyên Quan | Phúc Ứng - Sơn Dương- Tuyên | |
Huyện Sơn Dươ | Xã Tú Thịnh | Tú Thịnh - Sơn Dương - Tuyên | Tú Thịnh - Sơn Dương - Tuyên |