Tit tranh anhting vitoc rngm thutluyn tit tun htnlp hoch trng
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
Giáo viên: Lương Văn TrườngKẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP 4A9
Tuần học thứ: 32 (Từ ngày 22 /4 /2024 đến 26 /4 / 2024)
| Thứ /ngày | Tiết (TKB) |
Tiết (PPCT) |
Tên đầu bài | Nội dung điều chỉnh, Đồ dùng dạy học | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Sáng | 1 | 92 | ||||
| 2 |
|
|
||||
| 3 | 155 | |||||
| 4 | ||||||
| Chiều | 1 | 213 |
|
|
||
| 2 | ||||||
| 3 | 61 | |||||
| Thứ ba 23/4 | Sáng | 1 | 213 |
|
|
|
| 2 | 214 | |||||
| 3 | ||||||
| 4 | 156 |
|
|
|||
| Chiều | 1 | |||||
| 2 | 31 | |||||
| 3 | 61 |
|
|
|||
| Thứ tư 24/4 | Sáng | 1 | 157 | |||
| 2 | 216 |
|
||||
| 3 | 62 |
|
||||
| 4 | ||||||
| Chiều | 1 | 217 |
|
|||
| 2 |
|
|||||
| 3 | 93 | |||||
| Thứ /ngày | Tiết (TKB) |
Tiết (PPCT) |
|
Tên đầu bài | Nội dung điều chỉnh, Đồ dùng dạy học | |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Sáng | 1 | 218 | |||
| 2 | 219 | |||||
| 3 |
|
|||||
| 4 | 158 |
|
||||
| Chiều | 1 | |||||
| 2 | ||||||
| 3 | 62 |
|
||||
|
Sáng | 1 | 159 | |||
| 2 | 220 | |||||
| 3 | 31 |
|
|
|||
| 4 | 94 | |||||
| Chiều | 1 | |||||
| 2 | 57 |
|
|
|||
| 3 | 58 | |||||
| Mã đồ dùng |
|---|
| Mã đồ dùng |
|---|


