Language:EN
Rating : ⭐⭐⭐⭐⭐
Price: $10.99
Page 1 Preview
thng gio vin nhimnguyn hng hnnguyn hngm

Thng gio vin nhimnguyn hng hnnguyn hngm

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
Lớp: 4A2

DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN CHẤT ĐỐT THÁNG 10 NĂM HỌC 2022 -2023

STT Họ và tên Số tiền/tháng
1
10,000
2
10,000
3
10,000
4

Lương Đức Anh

10,000
5

Triệu Phương Anh

10,000
6
10,000
7
10,000
8
10,000
9
10,000
10

Lê Đăng Trường Giang

10,000
11

Nguyễn Thị Thu Hà

10,000
12
10,000
13
10,000
14
10,000
15
10,000
16

Nguyễn Kim

10,000
17

Hồ Đoàn Mai Lan

10,000
18
10,000
19
10,000
20
10,000
21
10,000
22

Phạm Thanh Nhàn

10,000
23

Phạm Thanh Nhàn

10,000
24
10,000
25
10,000
26
10,000
27
10,000
28

Phạm Nguyễn Xuân Thành

10,000
29

Hoàng Ngọc Thắng

10,000
30
10,000
31
10,000
32
10,000
320,000

Bằng chữ: Ba trăm hai mươi nghìn đồng chẵn.%

Sơn Dương, ngày 30 tháng 10.năm 2022

HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Nguyễn Thị Hồng Hân
Ghi chú

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
Lớp: 3A9

DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN PHỤC VỤ BÁN TRÚTHÁNG 11 NĂM HỌC 2020 -2021

STT Họ và tên Số tiền/tháng
1
55,000
2
55,000
3
55,000
4

Hoàng Trung Đức

55,000
5

Hoàng Hải Được

55,000
6
55,000
7
55,000
8
55,000
9
55,000
10

Lương Thanh Thảo

55,000
11

Lý Tâm Như

55,000
12
55,000
13
55,000
14
55,000
15
55,000
16

Nguyễn Bảo Nam “a”

55,000
17

Nguyễn Công Uẩn

55,000
18
55,000
19
55,000
20
55,000
21
55,000
22

Nguyễn Bảo Linh

55,000
23

Phạm Minh Phương

55,000
1,265,000
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN

Nguyễn Thị Hồng Hân

Nguyễn Thị Hằng

Ghi chú
STT Họ và tên Số tiền/tháng

Ký nộp
( Ký, ghi rõ họ tên)

1

Nguyễn Việt Anh

15,000
2
15,000
3
15,000
4
15,000
5
15,000
6

Nguyễn Công Dương

15,000
7

Hoàng Tiến Đăng

15,000
8
15,000
9
15,000
10
15,000
11
15,000
12

Đỗ Gia Hân

15,000
13

Nguyễn Minh Hiếu

15,000
14
15,000
15
15,000
16
15,000
17
15,000
18

Vũ Diệu Linh

15,000
19

Lương Thị Ngọc Mai

15,000
20
15,000
21
15,000
22
15,000
23
15,000
24

Lê Thanh Phúc

15,000
25

Nguyễn Tiến Phương

15,000
26
15,000
27
15,000
28
15,000
29
15,000
30

Vũ Quốc Việt

15,000
31

Trần Hà Anh Tuấn

15,000
465,000
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN

Nguyễn Thị Hồng Hân

Nguyễn Thị Hằng

Ghi chú
STT Họ và tên Số tiền/tháng

Ký nộp
( Ký, ghi rõ họ tên)

1

Nguyễn Việt Anh

110,000
2
110,000
3
110,000
4
110,000
5
110,000
6

Nguyễn Công Dương

110,000
7

Hoàng Tiến Đăng

110,000
8
110,000
9
110,000
10
110,000
11
110,000
12

Đỗ Gia Hân

110,000
13

Nguyễn Minh Hiếu

110,000
14
110,000
15
110,000
16
110,000
17
110,000
18

Vũ Diệu Linh

110,000
19

Lương Thị Ngọc Mai

110,000
20
110,000
21
110,000
22
110,000
23
110,000
24

Lê Thanh Phúc

110,000
25

Nguyễn Tiến Phương

110,000
26
110,000
27
110,000
28
110,000
29
110,000
30

Vũ Quốc Việt

110,000
31

Trần Hà Anh Tuấn

110,000
3,410,000
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN

Nguyễn Thị Hồng Hân

Nguyễn Thị Hằng

Ghi chú
STT Họ và tên Số tiền/tháng

Ký nộp
( Ký, ghi rõ họ tên)

1

Lương Gia Bảo

7,000
2
7,000
3
7,000
4
7,000
5
7,000
6

Hoàng Hải Được

7,000
7

Dương Thanh Hải

7,000
8
7,000
9
7,000
10 7,000
11
7,000
12
7,000
13

Trần Tuấn Mạnh

7,000
14

Nguyễn Bảo Nam “b”

7,000
15
7,000
16
7,000
17
7,000
18
7,000
19

Lý Lưu Nhật Quốc

7,000
20

Trần Thị Thanh Tâm

7,000
21
7,000
22
7,000
23
7,000
161,000

Bằng chữ: Một trăm sáu mươi mốt nghìn đồng chẵn.

Sơn Dương, ngày….. tháng….năm 2020

HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Ghi chú

ăm 2020

TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
Lớp: 3A9

STT Họ và tên Số tiền/tháng
1
110,000
2
110,000
3

Phạm Anh Duy

110,000
4

Lương Thế Đăng

110,000
5
110,000
6
110,000
7
110,000
8
110,000
9

Lý Ngọc Hân

110,000
10

Lý Tâm Như

110,000
11
110,000
12
110,000
13
110,000
14
110,000
15

Nguyễn Bảo Nam “a”

110,000
16

Lý Bảo Ngọc

110,000
17
110,000
18
110,000
19
110,000
20
110,000
21

Lương Thanh Thảo

110,000
22

Phạm Minh Phương

110,000
2,420,000
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN

Nguyễn Thị Hồng Hân

Nguyễn Thị Hằng

Lương Văn Trường
Ghi chú
STT Họ và tên Số tiền/tháng
1

Lương Gia Bảo

15,000
2

Nguyễn Tâm Bình

15,000
3
15,000
4
15,000
5
15,000
6
15,000
7

Dương Thanh Hải

15,000
8

Dương Thúy Hạnh

15,000
9
15,000
10
15,000
11
15,000
12
15,000
13

Nguyễn Bảo Long

15,000
14

Nguyễn Hải Long

15,000
15
15,000
16
15,000
17
15,000
18
15,000
19

Lý Bảo Ngọc

15,000
20

Lê Kim Nhung

15,000
21
15,000
22
15,000
23
15,000
24
15,000
25

Nguyễn Công Uẩn

15,000
26

Phạm Minh Phương

15,000
27
15,000
405,000
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM

Nguyễn Thị Hồng Hân

Lương Văn Trường
Ghi chú

You are viewing 1/3rd of the document.Purchase the document to get full access instantly

Immediately available after payment
Both online and downloadable
No strings attached
How It Works
Login account
Login Your Account
Place in cart
Add to Cart
send in the money
Make payment
Document download
Download File
img

Uploaded by : lương văn trường

PageId: DOC2D39C5C