Tham gia hot hiu tntp hcmbi phn lng trung thu tit lng trung thu tit
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐĂNG CHÂU
KẾ HOẠCH DẠY HỌC LỚP 4A5
Tuần học thứ:4 (Từ ngày 30/9/2024 đến ngày 4/10/2024 )
Thứ /ngày | Tiết (TKB) |
Tiết (PPCT) |
Môn học | Tên đầu bài | Đồ dùng dạy học | Nội dung điều chỉnh | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đồ dùng | Mã đồ dùng | |||||||
Thứ hai 30/9 | Sáng | 1 | 10 | HĐTN |
|
|||
2 | 17 | Toán | ||||||
3 | 22 |
|
|
|||||
4 | Tiếng Anh | |||||||
Chiều | 1 | 7 | Khoa học | |||||
2 | 4 | Đạo đức | ||||||
3 | 5 | Công nghệ |
|
|
||||
Thứ ba 1/10 | Sáng | 1 | 18 | Toán | ||||
2 | 23 | Tiếng Việt LTVC: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức |
|
|||||
3 | 24 |
|
||||||
4 | 7 | LS&ĐL | ĐC-LS-ĐL.4.01 | |||||
Chiều | 1 | 4 |
|
|
||||
2 | GDTC | |||||||
3 | Tiếng Anh | |||||||
Thứ tư 2/10 | Sáng | 1 | 25 | |||||
2 | 26 |
|
||||||
3 | Tin | |||||||
4 | 19 | Toán |
|
|||||
Chiều | 1 | 8 | Khoa học | |||||
2 | 11 | HĐTN |
|
|||||
3 | Tiếng Anh | |||||||
Sáng | 1 | 20 | Toán |
|
||||
2 | Âm Nhạc | |||||||
3 | 27 | Tiếng Việt Viết: Viết báo cáo thảo luận nhóm |
Thứ năm
3/10
|
Tiết (TKB) |
Tiết (PPCT) |
Môn học | Tên đầu bài | Đồ dùng dạy học | Nội dung điều chỉnh | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đồ dùng | Mã đồ dùng | |||||||
Thứ năm 3/10 | 4 | 8 | LS&ĐL | |||||
Chiều | 1 | 28 |
|
|||||
2 | Đọc thư viện |
|
||||||
3 | Tiếng Anh | |||||||
Thứ sáu 4/10 | Sáng | 1 | Mĩ thuật | |||||
2 | 21 | Toán | ||||||
3 | GDTC | |||||||
4 | 12 | HĐTN |
|
|||||
Chiều | 1 | 7 | STEM |
|
Giấy kính màu, giấy thủ công, giấy bìa trong suốt, giấy nến, đèn pin, dây kẽm nhung, que tre, nến điện, ống hút, bút chì, kéo, thước kẻ, hồ dán, băng dính hai mặt. | |||
2 | 8 | STEM |